Product Description
Bánh, lốp, và phanh | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″ Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16 Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
---|---|
Hệ thống treo | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống âm thanh | Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Màn hình LED chữ xanh/ Dot matrix Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With |
Hệ thống Điều hòa | Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual |
Hệ thống điện | Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without |
Hộp số | Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring |
Khả năng lội nước | Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800 |
Kích thước và trọng lượng | Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350 Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200 Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 927 Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) : 1500 x 1560 / 1150 x 510 Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 1948 Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200 Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) : 1560 Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) : 1560 |
Trang thiết bị Ngoại thất | Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Không / Without Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Halogen Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Cùng mầu thân xe / Body color Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Màu đen / Black self Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Không / Without Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With |
Trang thiết bị an toàn | Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Không / Without Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Không / Without Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Không / Without Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Không / Without Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Có/ With Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Không / Without Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Không / Without Túi khí bên/ Side Airbags : Không / Without Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Không / Without |
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe | Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Interior Mirrors – Manual Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With Tay lái / Steering wheel : Thường / Base Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth |
Trợ lực lái | Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái thủy lực/ HPAS |
Động cơ | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 150 (110 KW) / 3700 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198 Gài cầu điện / Shift – on – fly : Không / without Hệ thống truyền động / Power train : Một cầu chủ động / 4×2 Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 375 / 1500-2500 Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 3 Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6 Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Reviews
There are no reviews yet.